來點越南語2
越南語一點通:i 安静 im lặng一、常用单字:
大便ỉa/đi ỉa
拉肚子 iả chảy
益处 ích lợi/lợi
安静 im lặng
住嘴 im đi
盖章 in dấu/đóng dấu
数日 Ít bữa
不常 Ít khi
二、单字补给站:风味美食
面包 bánh mì
蛋糕 bánh ngọt
牛排 bít tết
炸鸡 gà chiên
米粉 bún
米饭 cơm
三、常用例句开口说:
我腹痛拉肚子 Tôi đau bụng ỉa chảy
多休息对病有好处 Nghỉ ngơi nhiều có lợi cho bệnh tình
今天路上好安静 Bữa nay đường phố im lặng quá
请在这里签名盖章 Mời ký tên in dấu ở đây
再过几天我要回越南了 Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi
最近我很少去逛街 Gần đây tôi ít khi đi dạo phố
页:
[1]